Từ: | 自知之明 |
Kí tự La Tinh: | zì zhī zhī míng |
Antonyms: |
自作聪明 (zì zuò cōng míng) 非分之想 (fēi fēn zhī xiǎng) |
Từ: | 自知之明 |
Kí tự La Tinh: | zì zhī zhī míng |
Antonyms: |
自作聪明 (zì zuò cōng míng) 非分之想 (fēi fēn zhī xiǎng) |