Từ: 粗笨
Kí tự La Tinh: cū bèn
Antonyms:

笨拙

(bèn zhuō)


粗劣

(cū liè)


精巧

(jīng qiǎo)


灵巧

(líng qiǎo)


秀气

(xiù qì)


纤巧

(xiān qiǎo)