| Từ: | 痛哭流涕 | 
| Kí tự La Tinh: | tòng kū liú tì | 
| Antonyms: | 
                         哑然失笑 (yǎ rán shī xiào) 喜出望外 (xǐ chū wàng wài)  | 
                
| Từ: | 痛哭流涕 | 
| Kí tự La Tinh: | tòng kū liú tì | 
| Antonyms: | 
                         哑然失笑 (yǎ rán shī xiào) 喜出望外 (xǐ chū wàng wài)  |