| Từ: | 毛骨竦然 |
| Kí tự La Tinh: | máo gǔ sǒng rán |
| Antonyms: |
面不改容 (miàn bù gǎi róng) 无所畏惧 (wú suǒ wèi jù) |
| Từ: | 毛骨竦然 |
| Kí tự La Tinh: | máo gǔ sǒng rán |
| Antonyms: |
面不改容 (miàn bù gǎi róng) 无所畏惧 (wú suǒ wèi jù) |