Từ: | 奸佞 |
Kí tự La Tinh: | jiān nìng |
Antonyms: |
贤才 (xián cái) 贤良 (xián liáng) 庸才 (yōng cái) |
Từ: | 奸佞 |
Kí tự La Tinh: | jiān nìng |
Antonyms: |
贤才 (xián cái) 贤良 (xián liáng) 庸才 (yōng cái) |