Từ: | 剔除 |
Kí tự La Tinh: | tī chú |
Antonyms: |
排斥 (pái chì) 发散 (fā sàn) 吸收 (xī shōu) 排泄 (pái xiè) |
Từ: | 剔除 |
Kí tự La Tinh: | tī chú |
Antonyms: |
排斥 (pái chì) 发散 (fā sàn) 吸收 (xī shōu) 排泄 (pái xiè) |