| Từ: | 保持 |
| Kí tự La Tinh: | bǎo chí |
| Antonyms: |
改变 (gǎi biàn) 流失 (liú shī) 放弃 (fàng qì) 废弃 (fèi qì) |
| Từ: | 保持 |
| Kí tự La Tinh: | bǎo chí |
| Antonyms: |
改变 (gǎi biàn) 流失 (liú shī) 放弃 (fàng qì) 废弃 (fèi qì) |