Từ: | 他山之石 |
Kí tự La Tinh: | tā shān zhī shí |
Antonyms: |
就地取材 (jiù dì qǔ cái) 重蹈覆辙 (zhòng dǎo fù zhé) |
Từ: | 他山之石 |
Kí tự La Tinh: | tā shān zhī shí |
Antonyms: |
就地取材 (jiù dì qǔ cái) 重蹈覆辙 (zhòng dǎo fù zhé) |