Từ: | 駑馬 |
Kí tự La Tinh: | nú mǎ |
Antonyms: |
良馬 (liáng mǎ) 劣馬 (liè mǎ) 駿馬 (jùn mǎ) 駑駘 (nú tái) |
Từ: | 駑馬 |
Kí tự La Tinh: | nú mǎ |
Antonyms: |
良馬 (liáng mǎ) 劣馬 (liè mǎ) 駿馬 (jùn mǎ) 駑駘 (nú tái) |