Từ: 逍遙法外
Kí tự La Tinh: xiāo yáo fǎ wài
Antonyms:

鴻飛冥冥

(hóng fēi míng míng)


繩之以法

(shéng zhī yǐ fǎ)


法網難逃

(fǎ wǎng nán táo)


天網恢恢

(tiān wǎng huī huī)