Từ: | 袖手旁觀 |
Kí tự La Tinh: | xiù shǒu páng guān |
Antonyms: |
見義勇為 (jiàn yì yǒng wéi) 挺身而出 (tǐng shēn ér chū) 拔刀相助 (bá dāo xiāng zhù) 義不容辭 (yì bù róng cí) |
Từ: | 袖手旁觀 |
Kí tự La Tinh: | xiù shǒu páng guān |
Antonyms: |
見義勇為 (jiàn yì yǒng wéi) 挺身而出 (tǐng shēn ér chū) 拔刀相助 (bá dāo xiāng zhù) 義不容辭 (yì bù róng cí) |