Từ: | 惜玉憐香 |
Kí tự La Tinh: | xī yù lián xiāng |
Antonyms: |
喜新厭舊 (xǐ xīn yàn jiù) 憐新棄舊 (lián xīn qì jiù) |
Từ: | 惜玉憐香 |
Kí tự La Tinh: | xī yù lián xiāng |
Antonyms: |
喜新厭舊 (xǐ xīn yàn jiù) 憐新棄舊 (lián xīn qì jiù) |