Từ: | 干擾 |
Kí tự La Tinh: | gān rǎo |
Antonyms: |
協助 (xié zhù) 輔助 (fǔ zhù) 幫助 (bāng zhù) 配合 (pèi hé) |
Từ: | 干擾 |
Kí tự La Tinh: | gān rǎo |
Antonyms: |
協助 (xié zhù) 輔助 (fǔ zhù) 幫助 (bāng zhù) 配合 (pèi hé) |