Từ: | 常態 |
Kí tự La Tinh: | cháng tài |
Antonyms: |
正常 (zhèng cháng) 變態 (biàn tài) 狂態 (kuáng tài) |
Từ: | 常態 |
Kí tự La Tinh: | cháng tài |
Antonyms: |
正常 (zhèng cháng) 變態 (biàn tài) 狂態 (kuáng tài) |