Từ: 初出茅廬
Kí tự La Tinh: chū chū máo lú
Antonyms:

識途老馬

(shí tú lǎo mǎ)


老成持重

(lǎo chéng chí zhòng)


久經世故

(jiǔ jīng shì gù)


老謀深算

(lǎo móu shēn suàn)