Từ: | 斗志昂扬 |
Kí tự La Tinh: | dǒu zhì áng yáng |
Antonyms: |
垂头丧气 (chuí tóu sāng qì) 委靡不振 (wěi mí bù zhèn) 意志消沉 (yì zhì xiāo chén) |
Từ: | 斗志昂扬 |
Kí tự La Tinh: | dǒu zhì áng yáng |
Antonyms: |
垂头丧气 (chuí tóu sāng qì) 委靡不振 (wěi mí bù zhèn) 意志消沉 (yì zhì xiāo chén) |