Từ: | 后患无穷 |
Kí tự La Tinh: | hòu huàn wú qióng |
Antonyms: |
后福无量 (hòu fú wú liáng) 斩草除根 (zhǎn cǎo chú gēn) |
Từ: | 后患无穷 |
Kí tự La Tinh: | hòu huàn wú qióng |
Antonyms: |
后福无量 (hòu fú wú liáng) 斩草除根 (zhǎn cǎo chú gēn) |