Từ: | 轻慢 |
Kí tự La Tinh: | qīng màn |
Antonyms: |
尊敬 (zūn jìng) 尊重 (zūn zhòng) 敬重 (jìng zhòng) |
Từ: | 轻慢 |
Kí tự La Tinh: | qīng màn |
Antonyms: |
尊敬 (zūn jìng) 尊重 (zūn zhòng) 敬重 (jìng zhòng) |