Từ: | 薄情 |
Kí tự La Tinh: | báo qíng |
Antonyms: |
寡情 (guǎ qíng) 厚情 (hòu qíng) 无情 (wú qíng) 多情 (duō qíng) 薄幸 (báo xìng) |
Từ: | 薄情 |
Kí tự La Tinh: | báo qíng |
Antonyms: |
寡情 (guǎ qíng) 厚情 (hòu qíng) 无情 (wú qíng) 多情 (duō qíng) 薄幸 (báo xìng) |