Từ: | 花言巧语 |
Kí tự La Tinh: | huā yán qiǎo yǔ |
Antonyms: |
忠言逆耳 (zhōng yán nì ěr) 良药苦口 (liáng yào kǔ kǒu) |
Từ: | 花言巧语 |
Kí tự La Tinh: | huā yán qiǎo yǔ |
Antonyms: |
忠言逆耳 (zhōng yán nì ěr) 良药苦口 (liáng yào kǔ kǒu) |