Từ: | 相持不下 |
Kí tự La Tinh: | xiāng chí bù xià |
Antonyms: |
急转直下 (jí zhuǎn zhí xià) 迎刃而解 (yíng rèn ér jiě) |
Từ: | 相持不下 |
Kí tự La Tinh: | xiāng chí bù xià |
Antonyms: |
急转直下 (jí zhuǎn zhí xià) 迎刃而解 (yíng rèn ér jiě) |