Từ: | 广开言路 |
Kí tự La Tinh: | guǎng kāi yán lù |
Antonyms: |
闭目塞听 (bì mù sāi tīng) 拒谏饰非 (jù jiàn shì fēi) |
Từ: | 广开言路 |
Kí tự La Tinh: | guǎng kāi yán lù |
Antonyms: |
闭目塞听 (bì mù sāi tīng) 拒谏饰非 (jù jiàn shì fēi) |