Gõ bằng chữ Hangeul


  • g, k

  • kk

  • n

  • d, t

  • tt

  • r

  • m

  • b, p

  • pp

  • s

  • ss

  • ng

  • j

  • jj

  • ch

  • K

  • T

  • P, h

  • a

  • ak

  • an

  • al

  • am

  • ap

  • ang

  • aP

  • ae

  • aek

  • aeng

  • ya

  • yan

  • yak

  • yang

  • yae

  • eo

  • eok

  • eon

  • eol

  • eom

  • eop

  • eong

  • e

  • yeo

  • yeok

  • yeon

  • yeol

  • yeom

  • yeop

  • yeong

  • ye

  • o

  • og

  • on

  • ol

  • om

  • ong

  • wa

  • wan

  • wal

  • wang

  • wae

  • oe

  • oen

  • yo

  • yog

  • yong

  • u

  • ug

  • un

  • ul

  • um

  • ung

  • weo

  • weon

  • weol

  • wi

  • yu

  • yug

  • yun

  • yul

  • yung

  • yud

  • eu

  • eun

  • eul

  • eum

  • eub

  • eung

  • yi

  • i

  • ig

  • in

  • il

  • im

  • ib

  • ing

  • iP


Công cụ này dùng để gõ văn bản tiếng Hangul (Hangeul) bằng bàn phím thông thường của bạn. Bạn có  thể gõ  ie ang để thành 앙 hoặc bạn có thể chọn các chữ cái phía trên.

Công cụ này dùng để gõ văn bản tiếng Hangul (Hangeul) bằng bàn phím thông thường của bạn. Bạn có  thể gõ  ie ang để thành 앙 hoặc bạn có thể chọn các chữ cái phía trên.

Other pages and resources

You may also be interested in: